Có 2 kết quả:
单味药 dān wèi yào ㄉㄢ ㄨㄟˋ ㄧㄠˋ • 單味藥 dān wèi yào ㄉㄢ ㄨㄟˋ ㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) medicine made from a single herb
(2) drug made from a single substance
(2) drug made from a single substance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) medicine made from a single herb
(2) drug made from a single substance
(2) drug made from a single substance
Bình luận 0